Laptop Dell Vostro 5310 YV5WY1 (I5 11300H/8Gb/512Gb SSD/13.3 FHD/Win10/Xám)
Về hiệu năng
Màn hình
Về đồ họa
Về mặt âm thanh
Trong lĩnh vực phương tiện lưu trữ
Về kết nối
ãng sản xuất |
Dell |
Tên sản phẩm |
Laptop Dell Vostro 13 5310 YV5WY1 |
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-11300H |
Tốc độ |
upto 4.40 GHz, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
8 MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB onboard LPDDR4x 4267MHz |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe (M.2 2230) - combo M.2 2230/ 2280 |
Hiển thị |
|
Màn hình |
13.3 inch FHD+ (1920 x 1200) Wide-Viewing Angle ; Anti-glare |
Độ phân giải |
1920 x 1200 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
802.11 ax |
Bluetooth |
Bluetooth 5.1 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.1 Gen 1 Type-A ; 1 x Thunderbolt 4 (Type-C) port with Power Delivery and DisplayPort (primary-power port) ; |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI |
Tai nghe |
1 x Headphone/Microphone combo audio jack |
Camera |
HD Web Camera with array dual microphone |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4 Cell, 54Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 10 Home Single Language 64-bit + OFFICE Home and Student 2019 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
(1.39 ~ 1.59) x 29.68 x 21.0 cm (H x W x D) |
Trọng Lượng |
1.215 kg |
Màu sắc |
Xám |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Laptop Dell Vostro 5310 YV5WY1 (I5 11300H/8Gb/512Gb SSD/13.3 FHD/Win10/Xám)
- Bộ VXL: Core i5 11300H 3.1Ghz Up to 4.4Ghz-8Mb
- Cạc đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
- Bộ nhớ: 8Gb
- Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 512Gb SSD/ Không có
- Màn hình: 13.3Inch Full HD
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- Màu sắc/ Chất liệu: Grey/vỏ nhôm
Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
Laptop Dell Vostro 5310 YV5WY1 (I5 11300H/8Gb/512Gb SSD/13.3 FHD/Win10/Xám)
Về hiệu năng
Màn hình
Về đồ họa
Về mặt âm thanh
Trong lĩnh vực phương tiện lưu trữ
Về kết nối
ãng sản xuất |
Dell |
Tên sản phẩm |
Laptop Dell Vostro 13 5310 YV5WY1 |
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-11300H |
Tốc độ |
upto 4.40 GHz, 4 cores 8 threads |
Bộ nhớ đệm |
8 MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB onboard LPDDR4x 4267MHz |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe (M.2 2230) - combo M.2 2230/ 2280 |
Hiển thị |
|
Màn hình |
13.3 inch FHD+ (1920 x 1200) Wide-Viewing Angle ; Anti-glare |
Độ phân giải |
1920 x 1200 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
802.11 ax |
Bluetooth |
Bluetooth 5.1 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.1 Gen 1 Type-A ; 1 x Thunderbolt 4 (Type-C) port with Power Delivery and DisplayPort (primary-power port) ; |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI |
Tai nghe |
1 x Headphone/Microphone combo audio jack |
Camera |
HD Web Camera with array dual microphone |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4 Cell, 54Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 10 Home Single Language 64-bit + OFFICE Home and Student 2019 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
(1.39 ~ 1.59) x 29.68 x 21.0 cm (H x W x D) |
Trọng Lượng |
1.215 kg |
Màu sắc |
Xám |
Xuất xứ |
Trung Quốc |